Hướng dẫn gieo trồng cho các loại hoa cắt cành
HƯỚNG DẪN TRỒNG HOA CẮT CÀNH
Mã số |
Tên Tiếng Anh |
Tên Tiếng Việt |
Dòng sản phẩm |
Link kĩ thuật trồng |
FANT300 - 316 |
Antirrhinum |
Mõm Sói |
Kee |
|
FANT350 - 359 |
Antirrhinum |
Mõm Sói |
Rocket |
|
FAST000 - 006 |
Aster |
Cúc Đài Loan |
Bonita |
|
FAST030 - 037 |
Aster |
Cúc Đài Loan |
Fan |
|
FAST050 - 056 |
Aster |
Cúc Đài Loan |
Matador |
|
FAST120 - 129 |
Aster |
Cúc Đài Loan |
Serenade |
|
FAST200 - 204 |
Aster |
Cúc Đài Loan |
Kurenai |
|
FCAM021 - 024 |
Campanula |
Hoa Chuông |
Campana |
|
FCEL501 - 510 |
Celosia |
Mào Gà |
Bombay |
|
FCEL520 - 529 |
Celosia |
Mào Gà |
Sunday |
|
FDEL011 - 013 |
Delphinium |
Phi Yến |
Candle |
|
FDEL040 - 046 |
Delphinium |
Phi Yến |
Aurora |
|
FDEL100 - 109 |
Delphinium |
Phi Yến |
Magic Fountains |
|
FDIA461 - 463 |
Dianthus |
Cẩm Chướng |
Amazon |
|
FGOM050 - 053 |
Gomphrena |
Cúc Bách Nhật |
Qis |
|
FHLS042 - 044 |
Helianthus |
Hướng Dương |
Vincent's 2 |
|
FHLS101 - 108 |
Helianthus |
Hướng Dương |
Sunrich |
|
FLIM000 - 008 |
Limonium |
Hoa Salem |
Qis |
|
FSAL001 |
Salvia |
Xác Pháo |
Big Blue |
|
FSTO000 - 013 |
Stock |
Hoàng Anh |
Katz |
|
FZIN300 - 316 |
Zinnia |
Cúc Lá Nhám |
Giant |