Hướng dẫn gieo trồng cho các loại lá kiểng & trái kiểng
HƯỚNG DẪN TRỒNG LÁ KIỂNG & TRÁI KIỂNG
Mã số |
Tên Tiếng Anh |
Tên Tiếng Việt |
Dòng sản phẩm |
Link kĩ thuật trồng |
FCOL010 - 016 |
Coleus |
Lá Kiểng |
Wizard |
|
FCOL050 - 061 |
Coleus |
Lá Kiểng |
Sun |
|
FCUC000 |
Cucumber |
Dưa Leo |
Peticue |
|
FDUS010 |
Dusty Miller |
Lá Bạc |
Silver Dust | |
FDUS020 | Dusty Miller | Lá Bạc | New Look | Link |
FMEN001 |
Ornamental Mint |
Lá Bạc Hà |
Mini Mint |
|
FORG001 |
Ornamental Oregano |
Lá Chuông |
Kirigami |
|
FPEP008 |
Ornamental Pepper |
Ớt Kiểng |
Espresso |
|
FPEP009 | Ornamental Pepper | Ớt Kiểng | Capuccino | Link |
FPEP012 |
Ornamental Pepper |
Ớt Kiểng |
Blaze |
|
FPEP013 |
Ornamental Pepper |
Ớt Kiểng |
Wicked |
|
FPEP014 |
Ornamental Pepper |
Ớt Kiểng |
Harlequin |
|
FPEP015 |
Ornamental Pepper |
Ớt Kiểng |
Acapulco |
|
FPEP016 |
Ornamental Pepper |
Ớt Kiểng |
Salsa Purple Yellow |
|
FPEP017 |
Ornamental Pepper |
Ớt Kiểng |
Chilly Chill |
|
FTAG001 |
Tagetes |
Lá Thiên Kim |
Dropshot |
|
FTMT001 |
Tomato |
Cà Chua Kiểng |
Red Robin |
|
FTMT003 | Tomato | Cà Chua Kiểng | Red Profusion | Link |
FTMT004 |
Tomato |
Cà Chua Kiểng |
Love |
|
FTMT011 - 013 |
Tomato |
Cà Chua Kiểng |
Funnyplums |
|
FTMT020 - 024 |
Tomato |
Cà Chua Kiểng |
Plumbrella |
|
FTMT101 - 102 | Tomato | Cà Chua Kiểng | Tumbling Tom | Link |