Hướng dẫn gieo trồng cho các loại hoa chậu
HƯỚNG DẪN TRỒNG HOA CHẬU
Từ ALYSSUM (Ngàn Sao) đến GOMPHRENA (Cúc Bách Nhật)
Nhấn vào link từng sản phẩm để tải về PDF Kĩ thuật trồng
Mã số |
Tên Tiếng Anh |
Tên Tiếng Việt |
Dòng sản phẩm |
Link kĩ thuật trồng |
FALY050 - 054 |
Alyssum |
Ngàn Sao |
Clear Crystal |
|
FALY100 - 107 |
Alyssum |
Ngàn Sao |
Wonderland |
|
FANG100 - 107 |
Angelonia |
Bâng Khuâng |
Serenita |
|
FANG120 - 124 |
Angelonia |
Bâng Khuâng |
Serena |
|
FANT000 - 008 |
Antirrhinum |
Mõm Sói |
Sonnet |
|
FANT020 - 029 |
Antirrhinum |
Mõm Sói |
Snaptini |
|
FANT060 - 065 |
Antirrhinum |
Mõm Sói |
Candy Tops |
|
FANT100 - 115 |
Antirrhinum |
Mõm Sói |
Snapshort |
|
FANT120 - 136 |
Antirrhinum |
Mõm Sói |
Floral Showers |
|
FBAC001 - 003 | Bacopa | Lệ Nhi | 001 002 003 | |
FBEG060 - 061 |
Begonia |
Thu Hải Đường đơn rũ |
Dragon Wing |
|
FBEG120 - 126 |
Begonia |
Thu Hải Đường |
BiG |
|
FBEG150 - 155 |
Begonia |
Thu Hải Đường kép |
On Top |
|
FBEG170 - 179 |
Begonia |
Thu Hải Đường kép viền |
Picotee |
|
FBEG200 - 212 |
Begonia |
Thu Hải Đường kép |
Rose Form |
|
FBEG220 - 227 |
Begonia |
Thu Hải Đường kép cánh nhún |
Ruffled |
|
FBEG270 - 279 |
Begonia |
Thu Hải Đường đơn rũ |
Bossa Nova |
|
FBEG351 - 356 |
Begonia |
Thu Hải Đường bông lớn |
Megawatt |
|
FBEG370 - 376 |
Begonia |
Thu Hải Đường đơn |
Nightlife |
|
FBEG360 - 369 |
Begonia |
Thu Hải Đường kép rũ |
Sun Dancer |
|
FBEG390 - 394 |
Begonia |
Thu Hải Đường đơn rũ |
Funky |
|
FBEG420 - 421 |
Begonia |
Thu Hải Đường bán kép |
Fiona |
|
FBEG430 - 439 |
Begonia |
Thu Hải Đường đơn |
Sprintplus |
|
FBEG020 - 024 |
Begonia |
Thu Hải Đường đơn |
Topspin |
|
FBEG040 - 044 |
Begonia |
Thu Hải Đường đơn |
Tophat |
|
FCAL000 - 003 | Calendula | Cúc Susi | Costa | Link |
FCBC000 - 012 |
Calibrachoa |
Triệu Chuông |
Kabloom |
|
FCBC006 |
Calibrachoa |
Triệu Chuông màu sọc |
Crave |
|
FCBC020 |
Calibrachoa |
Triệu Chuông (Fuseables) |
Fuseables Paradise Island |
|
FCAM011 - 013 |
Campanula |
Hoa Chuông |
Campanella |
|
FCEL050 - 056 |
Celosia |
Mào Gà búa |
Armor |
|
FCEL110 - 117 |
Celosia |
Mào Gà lửa cao |
Century |
|
FCEL150 - 156 |
Celosia |
Mào Gà lửa trung |
Ice Cream |
|
FCEL171 - 174 |
Celosia |
Mào Gà lửa trung |
Bright Sparks |
|
FCEL291 - 299 |
Celosia |
Mào Gà lửa lùn |
Kimono |
|
FCEL310 - 314 |
Celosia |
Mào Gà lửa trung |
Castle |
|
FCEL400 - 404 |
Celosia |
Mào Gà lửa trung |
First Flame |
|
FCLE000 - 004 |
Cleome |
Hồng Ri |
Sparkler |
|
FCOS020 - 026 |
Cosmos |
Sao Nhái đơn |
Sonata |
|
FCOS040 - 045 |
Cosmos |
Sao Nhái đơn lùn |
Casanova |
|
FCOS100 - 104 |
Cosmos |
Sao Nhái đơn |
Apollo |
|
FCOS066 |
Cosmos |
Sao Nhái kép lùn |
Mandarin |
|
FCUP000 - 003 |
Cuphea |
Cẩm Tú Mai |
Sriracha |
|
FDAH010 - 015 |
Dahlia |
Thược Dược |
Figaro |
|
FDIA001 - 019 |
Dianthus |
Cẩm Chướng đơn |
Telstar |
|
FDIA048 - 070 |
Dianthus |
Cẩm Chướng đơn |
Chiba |
|
FDIA069 - 077 |
Dianthus |
Cẩm Chướng đơn |
Ideal Select |
|
FDIA100 - 104 |
Dianthus |
Cẩm Chướng đơn bông lớn |
Corona |
|
FDIA120 - 129 |
Dianthus |
Cẩm Chướng đơn |
Floral Lace |
|
FDIA150 - 157 |
Dianthus |
Cẩm Chướng đơn tia |
Supra |
|
FDIA361 - 379 |
Dianthus |
Cẩm Chướng đơn bông lớn |
Diana |
|
FDIA451 - 453 |
Dianthus |
Cẩm Chướng chùm cao |
Jolt |
|
FDIG050 |
Digitalis |
Mao Địa Hoàng |
Camelot |
|
FEXA011 - 013 |
Exacum |
Tử Phương Thảo |
Royal Dane |
|
FEXA021 - 022 |
Exacum |
Tử Phương Thảo |
Princess |
|
FGAI011 - 013 |
Gaillardia |
Cúc Công Chúa |
Arizona |
|
FGAI021 - 024 |
Gaillardia |
Cúc Công Chúa |
Mesa |
|
FGAZ100 - 108 |
Gazania |
Cúc Huân Chương |
Kiss |
|
FGAZ200 - 208 |
Gazania |
Cúc Huân Chương |
New Day |
|
FGER201 - 220 |
Geranium |
Phong Lữ |
Maverick |
|
FGER231 - 250 |
Geranium |
Phong Lữ |
Pinto Premium |
|
FGER280 - 288 |
Geranium |
Phong Lữ rũ |
Tornado |
|
FGER311 - 315 |
Geranium |
Phong Lữ |
Marginata |
|
FGER321 - 326 |
Geranium |
Phong Lữ |
Everlast |
|
FGLX010 - 014 |
Gloxinia |
Tử La Lan kép |
Double Brocade |
|
FGLX050 |
Gloxinia |
Tử La Lan đơn |
Avanti |
|
FGEB051 - 058 |
Gerbera |
Đồng Tiền |
Jumbo |
|
FGEB100 - 201 |
Gerbera |
Đồng Tiền |
Hemera |
|
FGEB300 - 317 |
Gerbera |
Đồng Tiền mini |
Mini |
|
FGOM010 - 013 |
Gomphrena |
Cúc Bách Nhật lùn |
Gnome |