Hướng dẫn gieo trồng cho các loại hoa chậu
HƯỚNG DẪN TRỒNG HOA CHẬU
Từ GYPSOPHILA (Hoa Baby) đến THYMOPHILLA (Sao Băng)
Mã số |
Tên Tiếng Anh |
Tên Tiếng Việt |
Dòng sản phẩm |
Link kĩ thuật trồng |
FGYP011 - 033 | Gypsophila | Hoa Baby | Gypsy | Link |
FHLS011 |
Helianthus |
Hướng Dương lùn |
Big Smile |
|
FHLS022 |
Helianthus |
Hướng Dương lùn |
Miss Sunshine |
|
FHLS035 |
Helianthus |
Hướng Dương lùn |
Sunbuzz |
|
FHLS061 - 063 |
Helianthus |
Hướng Dương lùn |
Sunsation |
|
FHLS077 |
Helianthus |
Hướng Dương lùn |
Sunny Smile |
|
FHLS201 |
Helianthus |
Hướng Dương cao |
Ring of Fire |
|
FHLS202 |
Helianthus |
Hướng Dương cao |
Floristan |
|
FHIB000 |
Hibiscus |
Hoa Dâm Bụt |
Luna |
|
FIMP100 - 159 |
Impatiens |
Mai Địa Thảo |
Sunday |
|
FIMP200 - 208 |
Impatiens |
Mai Địa Thảo |
Impreza |
|
FIMP250 - 256 |
Impatiens |
Mai Địa Thảo |
Beacon |
|
FIMP300 - 307 |
Impatiens |
Mai Địa Thảo |
Athena |
|
FIMP500 - 514 |
Impatiens |
Ngọc Thảo |
Divine |
|
FLAV001 |
Lavender |
Oải Hương |
Munstead Blue |
|
FLAV002 - 004 |
Lavender |
Oải Hương |
Ellagance |
|
FLAV005 - 009 |
Lavender |
Oải Hương |
Bandera |
|
FLAV007 |
Lavender |
Oải Hương |
Torch |
|
FLIN100 |
Linaria |
Hoàng Ngư |
Fantasy |
|
FLOB010 |
Lobelia |
Lô Bê Li |
Regatta |
|
HG |
American Marigold |
Vạn Thọ Hoàng Gia |
Vạn Thọ Lùn |
Link |
HG |
American Marigold |
Vạn Thọ Hoàng Gia |
Vạn Thọ Lỡ |
Link |
HG |
American Marigold |
Vạn Thọ Hoàng Gia |
Vạn Thọ Cao |
Link |
FMAR010 - 013 |
American Marigold |
Vạn Thọ Mĩ |
Taishan |
|
FMAR056 - 059 |
American Marigold |
Vạn Thọ Mĩ |
Antigua |
|
FMAR100 - 110 |
French Marigold |
Vạn Thọ Pháp |
Alaska |
|
FMAR140 |
French Marigold |
Vạn Thọ Pháp |
Lima |
Link |
FMAR200 |
French Marigold |
Vạn Thọ Pháp |
Flamenco |
Link |
FMAR112 - 162 |
French Marigold |
Vạn Thọ Pháp |
Bonanza |
Link |
FMAR220 - 227 |
French Marigold |
Vạn Thọ Pháp |
Hot Pak |
Link |
FMEL006 |
Melampodium |
Cúc Mặt Trời |
Jackpot Gold |
|
FNEM020 - 025 |
Nemesia |
Hoa Mây |
Poetry |
|
FMAG000 - 010 |
Osteospermum |
Cúc Margarita |
Akila |
|
FPAN101 - 208 |
Pansy |
Pansy |
Mammoth |
|
FPAN300 |
Pansy |
Pansy cánh nhún |
Frizzle Sizzle |
|
FPAN400 - 418 |
Pansy |
Pansy rũ |
Cool Wave |
|
FPEN020 - 027 |
Pentas |
Diễm Châu |
Butterfly |
|
FPEN061 - 068 |
Pentas |
Diễm Châu |
Lucky Star |
|
FPET001 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo đứng kép |
Glorious |
|
FPET002 - 004 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo đứng kép |
Pirouette |
|
FPET010 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo đứng kép màu đỏ |
Double Valentine Cascade |
|
FPET023 - 098 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo đứng màu trơn |
Hera |
|
FPET055 - 064 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo đứng gân |
Hera Veined |
|
FPET070 - 076 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo đứng sọc |
Hera Star |
|
FPET080 - 089 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo đứng viền |
Hera Frost |
|
FPET101 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo rũ |
Combo Blue |
|
FPET110 - 118 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo rũ bông nhỏ |
Shockwave |
|
FPET120 - 129 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo rũ |
Queen |
|
FPET141 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo có mùi thơm |
Evening Scentsation |
|
FPET161 - 169 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo rũ |
Galaxy |
|
FPET180 - 904 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo rũ |
Venus |
|
FPET190 - 198 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo rũ dài |
Wave |
|
FPET230 - 245 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo bán rũ |
Success |
|
FPET300 - 306 |
Petunia |
Dạ Yên Thảo đứng lùn màu trơn |
Capella |
|
FPET307 - 311 | Petunia | Dạ Yên Thảo đứng lùn màu viền | Capella | Link |
FPET400 - 413 | Petunia | Dạ Yên Thảo đứng 360 | Success 360 | Link |
FPET501 - 508 | Petunia | Dạ Yên Thảo bán rũ | Trilogy | Link |
FPET700 - 705 | Petunia | Dạ Yên Thảo Leo | Tidal Wave | Link |
FFUS004 | Petunia | Dạ Yên Thảo (Fuseables) | Ooh La La | Link |
FPHL040 - 049 |
Phlox |
Thanh Trúc |
21st Century |
|
FPHL060 - 066 |
Phlox |
Thanh Trúc |
Promise |
|
FPHL080 - 086 |
Phlox |
Thanh Trúc |
Ethnie |
|
FPHL100 - 107 |
Phlox |
Thanh Trúc ngôi sao |
Popstars |
|
FPOR010 |
Portulaca |
Mười Giờ Mỹ rũ |
Happy Trails |
|
FPOR050 |
Portulaca |
Mười Giờ Mỹ |
Happy Hour |
|
FPUR001 - 002 |
Purslane |
Mười Giờ sam |
Toucan |
|
FPTI001 |
Ptilotus |
Cỏ Tiểu Miêu |
Joey |
|
SAL |
Salvia |
Xác Pháo |
|
|
SAL |
Salvia |
Xác Pháo |
Vista |
|
SAL |
Salvia |
Xác Pháo |
Summer Jewel |
|
FSAL050 - 052 |
Salvia |
Xác Pháo nữ hoàng xanh |
|
|
STO |
Stock |
Hoàng Anh |
Mime |
|
FTHU000 - 003 |
Thunbergia |
Ánh Dương |